|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chÃn muồi
![](img/dict/02C013DD.png) | [chÃn muồi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Ripe, mature | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | quả chÃn muồi | | ripe fruit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | má»™t kế hoạch đã chÃn muồi | | a ripe plan |
Ripe quả chÃn muồi ripe fruit má»™t kế hoạch đã chÃn muồi a ripe plan
|
|
|
|